Tốc độ: 2900 vòng/phút (50Hz)
Chất lỏng: nước sạch hoặc chất lỏng có tính chất vật lý và hóa học tương tự như nước
Nhiệt độ chất lỏng: -20-70°C; 70-120°C (cấu hình nhiệt độ cao)
Nhiệt độ môi trường: tối đa +40°C,
Độ cao: độ cao dưới 1000m
Áp suất làm việc tối đa: áp suất hút + áp suất bơm tối đa < 2,5Mpa
Chiều cao hút tối đa: Khi sử dụng, người dùng nên cân nhắc đến tác động của nhiều yếu tố khác nhau đến quá trình sử dụng. Chiều cao hút tối đa H phải thấp hơn giá trị tính toán bên dưới (giá trị âm biểu thị dòng chảy ngược). Nếu không, máy bơm sẽ không hoạt động bình thường.
H=Pbx10.2-NPSH-Hf-Hv-Hs
Pb = áp suất khí quyển cục bộ bar (mực nước biển 1 bar)
NPSH=NPSH m
Hf= Tổn thất đường ống vào m
Hv=áp suất hơi bão hòa của chất lỏng m
Hs = biên độ an toàn m (tối thiểu 0,5m)
Ví dụ: Giả sử áp suất khí quyển Pb = 1bar, NPSH của máy bơm = 2m, tổn thất đường ống hút Hf = 2,2m,
(1) Khi nhiệt độ chất lỏng là 20°C, áp suất hơi bão hòa Hv=0,23m
H=1×10.2-2-2.2-0.23-0.5= 5.27m
(2) Khi nhiệt độ chất lỏng là 85°C, áp suất hơi bão hòa Hv=5.89m
H=1×10.2-2-2-5.89-0.5= -0.39m bơm cần phải đổ trở lại
Nhiệt độ của chất lỏng được bơm không đồng đều và độ cao hút cũng khác nhau khi các điều kiện vận hành khác của bơm đều giống nhau.
Nhiệt độ nước℃ | 20 | 30 | 40 | 50 | 60 | 70 | 80 | 85 | 90 | 95 | 100 | 105 |
Áp suất hơi bão hòa m | 0,23 | 0,43 | 0,75 | 1,26 | 2.03 | 3.18 | 4,83 | 5,89 | 7.15 | 8.62 | 10.33 | 12.32 |